1 |
capital market. Thị trường vốn - Thị trường mà trong đó các cổ phiếu và chứng khoán nợ dài hạn của tập đoàn (có kỳ hạn thanh toán hơn một năm) được phát hành và trao đổi buôn bán.
|
2 |
capital market Thị trường vốn.
|
<< capital loss | capital movements >> |